VN520


              

兵來將迎, 水來土堰

Phiên âm : bīng lái jiàng yíng, shuǐ lái tǔ yàn.

Hán Việt : binh lai tương nghênh, thủy lai thổ 堰.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)不管遇到任何事情, 按情況採取對應措施。《孤本元明雜劇.澠池會.楔子》:「自古道兵來將迎, 水來土堰, 他若領兵前來, 俺這裡領兵與他交鋒。」也作「軍來將敵, 水來土堰」。


Xem tất cả...